Bảng giá xe Ford

THÁNG 07/2025

Ford Everest 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4×2
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
1.099.000.000
Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4×2 (Màu Trắng tuyết)
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
1.106.000.000
Ford Everest Sport 2.0 AT 4×2
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
1.178.000.000
Ford Everest Sport Special Edition 2.0L AT 4×2
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
1.199.000.000
Ford Everest Titanium 2.0 AT 4×2
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
1.299.000.000
Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×2 (Màu Trắng tuyết)
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
1.306.000.000
Ford Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4
– Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 10 cấp
1.468.000.000
Ford Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 (Màu Trắng tuyết)
– Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 10 cấp
1.475.000.000
Ford Everest Platinum 10AT 4×4
– Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L
– Số tự động 10 cấp
1.545.000.000
Ford Everest Platinum 10AT 4×4 (Màu Trắng)
– Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L
– Số tự động 10 cấp
1.552.000.000

Ford Territory 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Ford Territory Trend 1.5 AT
– Động cơ xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4
– Số tự động 7 cấp
759.000.000
Ford Territory Titanium 1.5 AT
– Động cơ xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4
– Số tự động 7 cấp
849.000.000
Ford Territory Sport 1.5 AT
– Động cơ xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4
– Số tự động 7 cấp
869.000.000
Ford Territory Titanium X 1.5 AT
– Động cơ xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4
– Số tự động 7 cấp
889.000.000

Ford Ranger 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
707.000.000
Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT (Màu Đỏ)
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
714.000.000
Ford Ranger XLS+ 4×2
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
733.000.000
Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
776.000.000
Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT (Màu Đỏ)
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
783.000.000
Ford Ranger XLS+ 4×4
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
802.000.000
Ford Ranger Sport 2.0L 4×4 AT
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
864.000.000
Ford Ranger Sport 2.0L 4×4 AT (Màu Đỏ)
– Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 6 cấp
871.000.000
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT
– Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 10 cấp điện tử
979.000.000
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT (Màu Vàng Luxe / Màu Đỏ Cam)
– Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 10 cấp điện tử
986.000.000
Ford Ranger Stormtrak 2.0L Bi-Turbo 4×4 10AT
– Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L
– Số tự động 10 cấp điện tử
1.039.000.000

Ford Ranger Raptor 2025

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Ford Ranger Raptor 2.0L AT 4×4
– Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 10 cấp điện tử
1.299.000.000
Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT (Màu Xám / Màu Đỏ cam)
– Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
– Số tự động 10 cấp điện tử
1.306.000.000

Ford Transit 2025 Hoàn Toàn Mới

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Ford Transit Trend 16 chỗ
– Động cơ Turbo Diesel 2.3L – TDCi
– Số sàn 6 cấp
907.000.000
Ford Transit Premium 16 chỗ
– Động cơ Turbo Diesel 2.3L – TDCi
– Số sàn 6 cấp
999.000.000
Ford Transit Premium+ 18 chỗ
– Động cơ Turbo Diesel 2.3L – TDCi
– Số sàn 6 cấp
1.091.000.000